Characters remaining: 500/500
Translation

dawson river salmon

Academic
Friendly

Từ "dawson river salmon" có thể được dịch " hồi sông Dawson", đây một loài hồi đặc trưng của sông Dawson ở Úc. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích

Dawson River Salmon ( hồi sông Dawson): một loài sốngsông Dawson, nổi tiếng với thịt ngon giá trị dinh dưỡng cao. Loài này thường được khai thác để tiêu thụ cũng có thể được nuôi trong các trang trại .

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I caught a Dawson River salmon during my fishing trip." (Tôi đã bắt được một con hồi sông Dawson trong chuyến câu của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The Dawson River salmon is not only a delicacy but also plays a vital role in the local ecosystem by providing food for various predators." ( hồi sông Dawson không chỉ một món ngon còn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương bằng cách cung cấp thức ăn cho nhiều loài động vật ăn thịt.)
Các biến thể của từ
  • Salmon: Từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại hồi khác nhau, không chỉ riêng "Dawson River salmon". dụ, "Atlantic salmon" ( hồi Đại Tây Dương) hay "Pacific salmon" ( hồi Thái Bình Dương).
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Trout: hồi có thể được so sánh với hồi, nhưng chúng hai loài khác nhau. hồi thường kích thước lớn hơn vị khác biệt.
  • Fish: từ chung để chỉ tất cả các loài , bao gồm cả hồi.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Running like a salmon": Một cách diễn đạt để chỉ việc ai đó rất kiên cường bền bỉ, thường để vượt qua khó khăn.
  • "Fish out of water": Một thành ngữ nói về cảm giác không thoải mái trong một hoàn cảnh mới mẻ, giống như một con bị mắc cạn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "salmon", người học cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể chỉ đến hồi nói chung, không chỉ riêng loài hồi sông Dawson.

Noun
  1. rồng Châu Úc

Comments and discussion on the word "dawson river salmon"